Từ điển Thiều Chửu
豹 - báo
① Con báo (con beo), thứ báo có vằn như đồng tiền vàng gọi là kim tiền báo 金錢豹.

Từ điển Trần Văn Chánh
豹 - báo
(động) Báo, beo: 黑豹 Báo đen, beo mun; 金錢豹 Báo gấm, báo hoa.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
豹 - báo
Con beo, giống thú dữ, thuộc loài cọp nhưng nhỏ hơn.


豹隱 - báo ẩn || 豹變 - báo biến || 豹騎 - báo kị || 豹略 - báo lược || 豹死留皮 - báo tử lưu bì ||